TRẠM TRỘN BÊ TÔNG 90 m3/h CỐI SICOMA 3000/2000
| Mã SP | |
|---|---|
| Mô tả | Top cấu hình chuẩn năm 2024, Dự án cao tốc Bắc-Nam phía Đông đoạn Quảng Ngãi – Hoài Nhơn, cối Sicoma 3000/2000 ~ trộn được lớn nhất 2 m3 bê tông/ mẻ trộn. 01 bộ phễu cốt liệu 4 khoang cân độc lập 4 thành phần cốt liệu, 01 bộ băng tải ngang B1000, 01 bộ băng tải xiên B1000, 01 bộ khung cối trộn 6 chân H200, khung sàn cối I250, chân sàn tầng 2 H150, 02 bộ silo 80 tấn/01 silo (tính theo tỷ trọng 1.5 tấn/ m3). |
| Giá | Vui lòng gọi... |
TRẠM TRỘN BÊ TÔNG 90 m3/h CỐI SICOMA 3000/2000
PHỄU CÂN BĂNG TẢI 4 THÀNH PHẦN CỐT LIỆU – 02 SILO 80 TẤN
|
1.THÔNG SỐ CHUNG CỦA TRẠM TRỘN: |
||
|
Năng suất thiết kế trạm trộn: |
90 m3 |
|
|
Năng suất thực tế tối thiểu: |
90 - 115m3 |
|
|
Dung tích một mẻ trộn lớn nhất: |
2 m3 |
|
|
Chiều cao xả bê tông: |
4000 mm |
|
|
Dạng cân cốt liệu cát, đá: |
Cân độc lập 4 thành phần cốt liệu |
|
|
Dung tích cối trộn bê tông: |
SICOMA 3000/2000 lít |
|
|
Kiểu cối trộn: |
Cưỡng bức 2 trục ngang. |
|
|
Công suất tiêu thụ điện: |
120 Kw |
|
|
Mô tơ |
|
9.2KW |
|
Màu sơn |
|
Màu vàng (theo nhà sản xuất) |
|
2.PHỄU CHỨA CÁT ĐÁ |
|
|
|
Số lượng |
|
01 |
|
Phễu chứa cát đá |
|
4 phễu - tổng thể tích 48 - 60 m3 |
|
Dung tích chứa mỗi phễu |
|
12 -15 m3 |
|
3.HỆ THỐNG PHỄU CÂN CÁT ĐÁ : 4 THÀNH PHẦN PHỄU CÂN ĐỘC LẬP |
||
|
Phễu cân |
|
Tole 5mm, sơn Benzo: 1 lớp lót, 1 lớp màu |
|
Số lượng phễu cân |
|
4 |
|
Công suất tối đa mỗi phễu cân |
|
2000Kg |
|
4.BĂNG TẢI CHUYỂN LIỆU DẠNG BĂNG TẢI NGANG |
||
|
Băng tải cao su |
INDIA |
B1000, 4-5 lớp bố, dày 10 – 12 mm |
|
Động cơ |
ELEKTRIM |
11 KW |
|
Hộp giảm tốc dạng rời |
Bonfiglioli |
Tỷ số truyền 1/15 – 1/20 |
|
5.BĂNG TẢI CHUYỂN LIỆU DẠNG BĂNG TẢI XIÊN |
||
|
Băng tải cao su |
India |
B1000 – 1000 , 4-5 lớp bố, dày 10 – 12 mm |
|
Động cơ |
ELEKTRIM |
30 KW |
|
Hộp giảm tốc dạng rời/liền trục |
Bonfiglioli |
Tỷ số truyền 1/15 – 1/20 |
|
6.HỆ THỐNG CÂN XI MĂNG |
||
|
Số lượng |
|
01 |
|
Độ dày thép phễu cân xi măng |
|
3 - 5mm. Sơn Benzo : 1 lớp lót, 1 lớp màu |
|
Loadcell |
VLC- USA |
3 loadcell, dạng thanh 500Kg/con - Korea |
|
HỆ THỐNG CÂN NƯỚC |
|
|
|
Số lượng |
|
01 |
|
Độ dày thép phễu cân nước |
|
3mm, Sơn Benzo : 1 lớp lót, 1 lớp màu |
|
Loadcell |
VLC- USA |
2 loadcell, dạng thanh/treo chữ Z 500Kg - Korea |
|
7.NỒI TRỘN TRỤC ĐÔI SICOMA 3000/2000 |
||
|
Số lượng |
|
01. Công nghệ Châu Âu sản xuất tại nhà máy Trung Quốc |
|
Model |
|
SICOMA 3000/2000 |
|
Dung tích |
|
3000 lít |
|
Một mẻ trộn bê tông |
|
2 m3 |
|
8.SILO CHỨA XI MĂNG : 02 SILO, 80 TẤN / 01 SILO + Vít tải, lọc bụi |
||
|
Số lượng |
|
02 cái |
|
Thể tích rỗng |
|
80 tấn/cái |
|
9.HỆ THỐNG ĐIỆN + Máy nén khí |
||
|
Tủ điện, sơn tĩnh điện |
|
Thiết kế theo tiêu chuẩn châu âu. Tủ điện dạng đứng In nhãn trên thiết bị, đầu dây. Dễ bảo trì, sửa chữa |
|
Máng điện |
|
Máng kẽm |
|
Thiết bị điện động lực |
SCHNEIDER/ MITSUBISHI |
CB, Contactor, Role nhiệt |
|
Dây điện động lực |
CADIVI |
Dây cáp động lực |
|
Dây điện điều khiển |
KOREA |
Dây loadcell, dây valve solenoid |
|
Thiết bị điều khiển |
SIEMENS |
S7-1200. |
|
Màn hình hiển thị cân |
DELTA |
DELTA 7 INK INTENET COLOR |
|
Tủ điện, sơn tĩnh điện |
|
Thiết kế theo tiêu chuẩn châu âu. Tủ điện dạng đứng In nhãn trên thiết bị, đầu dây. Dễ bảo trì, sửa chữa |



